Có 2 kết quả:

貧困地區 pín kùn dì qū ㄆㄧㄣˊ ㄎㄨㄣˋ ㄉㄧˋ ㄑㄩ贫困地区 pín kùn dì qū ㄆㄧㄣˊ ㄎㄨㄣˋ ㄉㄧˋ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) poor region
(2) impoverished area

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) poor region
(2) impoverished area

Bình luận 0